Коды объектов страны Вьетнама

Классификатор географических объектов UN/LOCODE

Страна: 🇻🇳 Вьетнам, Код страны: VN

Порты Вьетнама 129
🛤 Железнодорожные терминалы Вьетнама 6
🛣 Дорожные терминалы Вьетнама 155
🛬 Аэропорты Вьетнама 29
📮 Почтовые терминалы Вьетнама 2


UN/LOCODE UNECE
ISO 3166-2РегионЗаписей
VNНе указан81
Муниципалитет
VN-CTCan Tho2
VN-DNDa Nang3
VN-HNHa Noi3
VN-HPHai Phong6
VN-SGHo Chi Minh20
Провинция
VN-02Lào Cai1
VN-03Hà Giang1
VN-04Cao Bằng1
VN-05Sơn La1
VN-06Yên Bái1
VN-07Tuyên Quang1
VN-13Quảng Ninh4
VN-14Hòa Bình2
VN-18Ninh Bình1
VN-20Thái Bình1
VN-21Thanh Hóa1
VN-22Nghệ An6
VN-23Hà Tĩnh4
VN-24Quảng Bình2
VN-25Quảng Trị3
VN-26Thừa Thiên-Huế3
VN-27Quảng Nam6
VN-28Kon Tum3
VN-29Quảng Ngãi2
VN-30Gia Lai2
VN-31Bình Định6
VN-32Phú Yên1
VN-33Đắk Lắk1
VN-34Khánh Hòa7
VN-35Lâm Ðồng2
VN-36Ninh Thuận3
VN-37Tây Ninh1
VN-39Ðồng Nai5
VN-40Bình Thuận3
VN-41Long An5
VN-43Bà Rịa - Vũng Tàu9
VN-44An Giang3
VN-45Ðồng Tháp1
VN-46Tiền Giang2
VN-50Bến Tre1
VN-51Trà Vinh1
VN-52Sóc Trăng1
VN-53Bắc Kạn1
VN-54Bắc Giang2
VN-55Bạc Liêu1
VN-56Bắc Ninh2
VN-57Bình Dương8
VN-59Cà Mau1
VN-61Hải Dương3
VN-63Hà Nam2
VN-66Hưng Yên1
VN-68Phú Thọ1
VN-70Vĩnh Phúc3
VN-73Hậu Giang4